Có 2 kết quả:

水質污染 shuǐ zhì wū rǎn ㄕㄨㄟˇ ㄓˋ ㄨ ㄖㄢˇ水质污染 shuǐ zhì wū rǎn ㄕㄨㄟˇ ㄓˋ ㄨ ㄖㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

water pollution

Từ điển Trung-Anh

water pollution